Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
côTổng nét: 18
Bộ:
trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺮觚Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフノフ一一丨ノノフ丶丶Thương Hiệt: HNBO (竹弓月人)
Unicode:
U+4249Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận