Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺮軲Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨フ一一一丨一丨丨フ一Thương Hiệt: HJJR (竹十十口)
Unicode:
U+4250Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận