Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
vânTổng nét: 18
Bộ:
trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺮雲Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶Thương Hiệt: HMBI (竹一月戈)
Unicode:
U+4259Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
운Âm Quảng Đông:
wan4Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận