Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trạcTổng nét: 19
Bộ:
trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺮㨦Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶Thương Hiệt: HQOE (竹手人水)
Unicode:
U+425FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận