Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ:
mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
⿰米名Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: FDNIR (火木弓戈口)
Unicode:
U+4285Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận