Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
⿰米宋Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一丨ノ丶Thương Hiệt: FDJD (火木十木)
Unicode:
U+4289Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận