Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lêTổng nét: 13
Bộ:
mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
⿱𥝢米Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノフノ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: HHFD (竹竹火木)
Unicode:
U+428DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận