Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: FDTLK (火木廿中大)
Unicode: U+4294
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing1

Chữ gần giống 2