Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ:
mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿱研米Nét bút:
一ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: MTFD (一廿火木)
Unicode:
U+4299Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận