Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thíTổng nét: 18
Bộ:
mễ 米 (+12 nét)
Hình thái:
⿰米費Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フ一フノ丨丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: FDLNC (火木中弓金)
Unicode:
U+42A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận