Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 21
Bộ: mễ 米 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: FDYRA (火木卜口日)
Unicode: U+42B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyu5

Chữ gần giống 1