Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: mễ 米 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: MDYKM (一木卜大一)
Unicode: U+42B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1