Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
⿰糹欠Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノフノ丶Thương Hiệt: VFNO (女火弓人)
Unicode:
U+42BBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận