Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lai,
li,
lyTổng nét: 14
Bộ:
mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰糹來Nét bút:
フフ丶丶丶丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶Thương Hiệt: VFDOO (女火木人人)
Unicode:
U+42F1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận