Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: VFJPU (女火十心山)
Unicode: U+430F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0