Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mi,
myTổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰糹麻Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: VFIDD (女火戈木木)
Unicode:
U+4315Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận