Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 20
Bộ:
mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
⿰糹翟Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: VFSMG (女火尸一土)
Unicode:
U+4326Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận