Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tổngTổng nét: 10
Bộ:
mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺰兑Nét bút:
フフ一丶ノ丨フ一ノフThương Hiệt: VMCRU (女一金口山)
Unicode:
U+433CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận