Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tễTổng nét: 19
Bộ:
võng 网 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⺲齊Nét bút:
丨フ丨丨一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一Thương Hiệt: WLYX (田中卜重)
Unicode:
U+4364Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận