Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: dương 羊 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフフ一一丨
Thương Hiệt: TQNSD (廿手弓尸木)
Unicode: U+4375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaap1, zaang1

Chữ gần giống 7