Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lịch
䍽
Âm Hán Việt:
lịch
Tổng nét: 22
Bộ:
dương 羊
(+16 nét)
Hình thái:
⿰
⺶
歷
Nét bút:
丶ノ一一一ノ一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: TQMHM (廿手一竹一)
Unicode:
U+437D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
lì
ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông:
lik6
Tự hình
1
Dị thể
3
𦍠
𦏈
𦏩
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
13
㺡
𢤩
瓑
瀝
攊
䍥
𨊛
𨇗
𧞿
𦏩
𥷒
儮
𠫌
Không hiện chữ?
1
/1
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
con dê đen, con cừu đen