Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
pháchTổng nét: 11
Bộ:
vũ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
⿰白羽Nét bút:
ノ丨フ一一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: HASMM (竹日尸一一)
Unicode:
U+4385Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận