Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
liêuTổng nét: 11
Bộ:
vũ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
⿱羽令Nét bút:
フ丶一フ丶一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: SMOII (尸一人戈戈)
Unicode:
U+4386Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận