Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nhuyễnTổng nét: 10
Bộ:
nhi 而 (+4 nét)
Hình thái:
⿱而火Nét bút:
一ノ丨フ丨丨丶ノノ丶Thương Hiệt: MBF (一月火)
Unicode:
U+43A1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận