Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ:
nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
⿰耳周Nét bút:
一丨丨一一一ノフ一丨一丨フ一Thương Hiệt: SJBQR (尸十月手口)
Unicode:
U+43BBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 18
Bình luận