Có 2 kết quả:

thuyềnthuần
Âm Hán Việt: thuyền, thuần
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一フ丶
Thương Hiệt: BQNI (月手弓戈)
Unicode: U+43DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nôm: chuyên
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

thuyền

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dạ dày của loài chim.

thuần

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dạ dày của loài chim.