Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月𠂤Nét bút:
ノフ一一ノ丨フ一フ一Thương Hiệt: BHRR (月竹口口)
Unicode:
U+43E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận