Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰月單Nét bút:
ノフ一一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: BRRJ (月口口十)
Unicode:
U+4437Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận