Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: cữu 臼 (+4 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: ノ丨一フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: HXJB (竹重十月)
Unicode: U+4454
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0