Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: cữu 臼 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: HXAMH (竹重日一竹)
Unicode: U+4457
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 44

Bình luận 0