Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: điêu, thiều
Tổng nét: 5
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一
Thương Hiệt: TSM (廿尸一)
Unicode: U+4492
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi1, tiu4, waai2, zaau4, ziu5

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0