Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱艹孟Nét bút:
一丨丨フ丨一丨フ丨丨一Thương Hiệt: TNDT (廿弓木廿)
Unicode:
U+44DDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận