Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khấuTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹㓂Nét bút:
一丨丨丶フ一一ノフフノ一Thương Hiệt: TBMV (廿月一女)
Unicode:
U+44FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận