Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sưuTổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹廆Nét bút:
一丨丨丶一ノノ丨フ一一ノフフ丶Thương Hiệt: TIHI (廿戈竹戈)
Unicode:
U+4547Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận