Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱艹嬴Nét bút:
一丨丨丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶Thương Hiệt: TYNV (廿卜弓女)
Unicode:
U+4566Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận