Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngượcTổng nét: 8
Bộ:
hô 虍 (+2 nét)
Hình thái:
⿸虍匕Nét bút:
丨一フノ一フノフThương Hiệt: YPP (卜心心)
Unicode:
U+4588Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận