Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
miệtTổng nét: 23
Bộ:
trùng 虫 (+17 nét)
Hình thái:
⿰虫篾Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: LIHWI (中戈竹田戈)
Unicode:
U+460AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận