Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nục
Tổng nét: 10
Bộ: huyết 血 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一フノ丶丶
Thương Hiệt: HTSHC (竹廿尸竹金)
Unicode: U+4610
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nuk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1