Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: huyết 血 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: HTNHX (竹廿弓竹重)
Unicode: U+4613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5