Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一ノノフ
Thương Hiệt: LSP (中尸心)
Unicode: U+4626
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fai3, nei4, zyu4

Chữ gần giống 1