Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⻂犀Nét bút:
丶フ丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: LSEQ (中尸水手)
Unicode:
U+4659Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận