Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⻂圍Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨フフ丨一丨フ一一フ丨一Thương Hiệt: LWDQ (中田木手)
Unicode:
U+465FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận