Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thiên
Tổng nét: 9
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一ノ丶
Thương Hiệt: MWK (一田大)
Unicode: U+4672
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceng1, cin1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0