Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đắcTổng nét: 10
Bộ:
kiến 見 (+3 nét)
Hình thái:
⿺見寸Nét bút:
丨フ一一一ノフ一丨丶Thương Hiệt: BUDI (月山木戈)
Unicode:
U+4678Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận