Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: kiến 見 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: WCBUU (田金月山山)
Unicode: U+4691
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0