Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
ngôn 言 (+2 nét)
Hình thái:
⿰言乃Nét bút:
丶一一一丨フ一フノThương Hiệt: YRNHS (卜口弓竹尸)
Unicode:
U+46AEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận