Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
ngôn 言 (+4 nét)
Hình thái:
⿰言天Nét bút:
丶一一一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: YRMK (卜口一大)
Unicode:
U+46B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận