Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nê,
niTổng nét: 12
Bộ:
ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言尼Nét bút:
丶一一一丨フ一フ一ノノフThương Hiệt: YRSP (卜口尸心)
Unicode:
U+46CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận