Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mạnTổng nét: 15
Bộ:
ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
⿰言帛Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨フ一一丨フ丨Thương Hiệt: YRHAB (卜口竹日月)
Unicode:
U+46F2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận