Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hệTổng nét: 17
Bộ:
ngôn 言 (+10 nét)
Hình thái:
⿰言奊Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨一一丨一フ一ノ丶Thương Hiệt: YRVGK (卜口女土大)
Unicode:
U+4701Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận